Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đầu tư
[đầu tư]
|
to invest
To invest more capital in heavy industry
To invest much time and energy in a medical research program
investment
Inward/outward investment
KM isn't an expensive investment
Foreign-invested
A foreign-invested project
Từ điển Việt - Việt
đầu tư
|
động từ
bỏ vốn, nhân lực vào việc kinh doanh
đầu tư bất động sản
bỏ sức lực vào việc gì để có kết quả tốt
tăng cường đầu tư vào các vùng kinh tế trọng điểm